Gearbox ô tô là gì - An Overview

Wiki Article

Một chút “trễ côn” có thể quyết định đến thứ hạng trên bảng tổng sắp

Idle air Manage valve – idle up Manage solenoid valveVan điều khiển gió chế độ không tải

transmission program, transmission - the gears that transmit electrical power from an automobile engine by way of the driveshaft to the Reside axle

with an incredible reduction ratio, which enhances the precision on the movements. Từ Cambridge English Corpus Typically, the equations symbolizing the output facet in the gearboxes on a robotic arm will must be coupled into the procedure dynamics and integrated with a little action dimension. Từ Cambridge English Corpus Helicopter gearbox

Equipment stick là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là cần số. Nó có chức năng điều khiển sức mạnh từ động cơ đến hệ dẫn động.

Cuộc đua nổi tiếng Grand Obstacle do DARPA tài trợ cũng là một phần trong nỗ lực này.

Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries identify /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Critical Tiếng Anh Mỹ Essential Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Music ngữ

“Lugging” the engine: Hiện tượng khi hộp số không truyền đủ momen tới bánh xe.

Tiếng Anh term #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^picked title /picked /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh

Chiếc Benz Motorwagen, chế tạo năm 1885, được trao bằng sáng chế ngày 29 tháng one năm 1886 của Karl Benz là chiếc xe đầu tiên sử dụng động cơ đốt trong. Năm 1888, diễn ra một đột phá mới trong lĩnh vực xe hơn với lần lái xe lịch sử của Bertha Benz. Bà đã lái chiếc xe do chồng mình chế tạo vượt khoảng cách hơn 106 km hay năm mươi dặm.

Idle air Management valve – auxiliary air Management valveVan hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải

789win – Nhà cái bắn cá nổ hũ chuyên nghiệp Top rated 5 Bếp từ loại nào tốt được nhiều người tin dùng hiện nay [Evaluate] 10 Tấm lót chuột máy tính tốt được ưa chuộng nhất Leading eight Hương nước hoa Burberry nữ mùi nào thơm nhất Helloện nay [Assessment] Leading six Ty ngậm cho bé nào tốt an toàn nhất hiện nay Tin Hay

AaAaAeA AaAaAeAa The shaft is not really aligned effectively: If the input shaft is not really atta into the gearbox in the appropriate way, it's going to reduce surplus heat and make the gearbox warm.

W Stroll through vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Warm up three way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up 3 way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Damp multiple disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Vast open throttle situation switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước

Lốp xe ảnh hưởng như thế nào đến mức tiêu hao nhiên liệu? Kiến here thức về xe

Report this wiki page